Thang máy gia đình được thiết kế đặc biệt để phù hợp với không gian nhà phố, biệt thự, giúp người dùng di chuyển giữa các tầng một cách thoải mái, đồng thời chú trọng vào nội thất và hệ thống an toàn cao cấp.
Thang máy gia đình Mitsubishi được thiết kế cho nhà phố và biệt thự với chiều cao từ 3-5 tầng. Kích thước nhỏ gọn giúp tối ưu không gian, đủ sức chứa vài người mà không chiếm diện tích lớn.
Mitsubishi Elevator Đại Lộc Phát cung cấp thang máy gia đình Mitsubishi nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, với tải trọng đa dạng từ 200kg, 250kg, 300kg, 350kg, đến 450kg. Sản phẩm có thiết kế tinh tế, cho phép tùy chọn kiểu dáng, màu sắc và các tính năng bổ sung phù hợp với phong cách từng gia đình, mang đến sự lựa chọn hoàn hảo với giá chính hãng tốt nhất.
Thang máy có cấu tạo gồm: động cơ máy kéo, tủ điều khiển, cabin, cáp tải, đối trọng, rail dẫn hướng, khống chế vượt tốc, cửa tầng, cứu hộ. Cấu trúc này có thể thay đổi tùy theo thiết kế và nhà sản xuất, nhưng luôn tuân thủ các quy chuẩn an toàn để hoạt động hiệu quả.
. Máy kéo (động cơ): Là bộ phận quan trọng và có giá trị nhất gồm 2 loại chính: máy kéo có hộp số (dùng cho thang có phòng máy) và máy kéo không hộp số (dùng cho thang không phòng máy).
. Tủ điều khiển: Quản lý toàn bộ hoạt động, bao gồm biến tần, điều khiển tín hiệu (PLC hoặc bộ vi xử lý), công tắc, hệ thống relay và các bo mạch trung gian.
. Cabin: Thiết kế đặc biệt để chở người hoặc hàng hóa trong gia đình, làm từ inox sọc nhuyễn, inox gương, thép phủ sơn, hoặc kính.
. Cáp tải: Nâng hạ cabin và đối trọng với độ bền cao gồm hai hệ thống cáp: cáp tải kết nối giữa cabin - đối trọng, và cáp khống chế vượt tốc.
. Đối trọng: Giúp cân bằng tải trọng của cabin, gồm khung và cụm đối trọng bằng gang hoặc bê tông. Một số dòng thang thủy lực, thang trục vít bánh vít… sẽ không có đối trọng.
. Rail dẫn hướng: Gồm rail cabin, rail đối trọng, dẫn hướng cho cabin và đối trọng di chuyển theo dọc hố pit, giúp di chuyển chính xác và luôn ở vị trí thiết kế ban đầu trong hố thang.
. Bộ khống chế vượt tốc: gồm 3 bộ phận: bộ điều khiển (được lắp đặt trong phòng máy), cáp điều khiển và đối trọng điều khiển (giúp căng cáp điều khiển), đảm bảo duy trì kết nối giữa cabin và rail, đảm bảo an toàn nếu cáp tải bị đứt hoặc vượt quá tốc độ thiết kế.
Hệ thống cửa tầng: Hoạt động tự động, bao gồm cánh cửa cabin, hệ thống truyền động cửa, khung bao cửa, photocell, và khóa an toàn
. Hệ thống cứu hộ tự động: Đưa lồng thang đến tầng gần nhất và mở cửa trong trường hợp mất điện, đảm bảo an toàn cho người dùng. Hệ thống này là bộ phận không thể thiếu, giúp nâng cao độ an toàn.
Hố pit thang máy là phần dưới cùng của hố thang, bắt đầu từ độ cao của tầng trệt đến mặt đáy hoàn thiện. Kích thước của hố pit phụ thuộc vào kích thước tổng thể của hố thang, với độ sâu tối thiểu là 600mm và tối đa là 1400mm. Đối với tải trọng 350kg, độ sâu lý tưởng của hố pit là 1000mm. Nếu sử dụng tải trọng 450kg, độ sâu hố pit tốt nhất là 1200mm.
Tải trọng của thang máy thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất và công suất. Dưới đây là các thông số cụ thể:
Thang có phòng máy:
. Tải trọng 350 kg: Công suất 3.0 kW
. Tải trọng 450 kg: Công suất 5.0 kW
. Tải trọng 630 kg: Công suất 7.5 kW
Thang không phòng máy
. Tải trọng 350 kg: Công suất 2.1 kW
. Tải trọng 450 kg: Công suất 3.2 kW
. Tải trọng 630 kg: Công suất 4.6 kW
Việc lựa chọn tải trọng và công suất phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả hoạt động an toàn cho ngôi nhà của bạn.
Thang máy có nhiều kích thước tùy thuộc vào tải trọng, từ 200kg đến 450kg. Các thông số chính bao gồm kích thước hố thang, diện tích cabin, chiều cao buồng thang. Việc xác định kích thước chính xác giúp chủ đầu tư, kiến trúc sư lựa chọn loại thang phù hợp với nhu cầu và diện tích công trình, đảm bảo an toàn hiệu quả.
Kích thước thang máy 200kg
Phù hợp nhà diện tích nhỏ 25-30 m², phục vụ 1-2 người, thích hợp cho người già, người khuyết tật.
. Hố thang: 1350x1350mm (1 cửa) hoặc 1350x1450mm (2 cửa)
. Cabin: 950x1150x2100mm (1 cửa) hoặc 950x1180x2100mm (2 cửa)
. Tốc độ: Lên 20m/phút, xuống 30m/phút
. Số điểm dừng: Tối đa 5 tầng/10m
Kích thước thang máy 250kg
Sử dụng cho nhà diện tích 40-50 m², phục vụ 2-3 người, không cần điện 3 pha.
. Hố thang: 1350x1500mm
. Cabin: 880x1300x2100mm
. Chiều sâu hố PIT: 550mm
. Chiều cao OH: 2400mm
. Tốc độ: Lên 20m/phút, xuống 30m/phút
. Số điểm dừng: Tối đa 5 tầng/10m
Kích thước thang máy 300kg
Thích hợp cho nhà có diện tích hạn chế, phục vụ gia đình 4 người, lắp đặt linh hoạt trong các vị trí khác nhau.
. Hố thang: 1550x1350mm
. Cabin: 900x1150x2100mm
. Cửa thang: 800x2000mm
. Chiều sâu hố PIT: 450mm
. Chiều cao OH: 2500mm
Kích thước thang máy 350kg
Lắp đặt phổ biến trong nhà ở từ 60 m², phục vụ 5 người, tiêu thụ điện ít.
. Hố thang: 1500x1550mm
. Cabin: 1100x1000x2300mm
. Chiều rộng cửa: 700mm
. Chiều cao OH: 3500mm
Kích thước thang máy 450kg
Phù hợp với nhà có diện tích từ 100 m², phục vụ 6-7 người, thích hợp vận chuyển hàng hóa và vật nặng.
. Hố thang: 1550x1650mm
. Cabin: 1000x1250x2100mm
. Cửa thang: 800x2100mm
. Chiều cao OH: 2500mm
. Tốc độ hành trình: 1m/s
Việc chọn kích thước phù hợp sẽ tối ưu hóa không gian và hiệu suất, đáp ứng nhu cầu vận chuyển trong gia đình tốt nhất.
Bảng báo giá thang máy gia đình Mitsubishi nhập khẩu và liên doanh tại Mitsubishi Đại Lộc Phát - Đại diện thương mại Mitsubishi Elevator chính hãng tại Việt Nam.
Thương hiệu Mitsubishi với uy tín và chất lượng hàng đầu từ Nhật Bản, đã trở thành lựa chọn tin cậy của nhiều gia đình. Dưới đây là bảng giá để bạn tham khảo:
Loại thang |
Số người |
Giá đề xuất |
Thang Mitsubishi 200kg |
1-2 |
300 - 350 triệu đồng |
Thang Mitsubishi 250kg |
2-3 |
350 - 400 triệu đồng |
Thang Mitsubishi 300kg |
3-4 |
400 - 450 triệu đồng |
Thang Mitsubishi 350kg |
4-5 |
450 - 500 triệu đồng |
Thang Mitsubishi 450kg |
6-7 |
500 - 550 triệu đồng |
Chi phí bảo trì thang máy Mitsubishi dao động từ 1-4 triệu đồng, phụ thuộc xuất xứ, nhu cầu sử dụng, tải trọng, tốc độ và tuổi thọ sản phẩm. Để tiết kiệm chi phí, chủ nhà nên chọn gói bảo trì phù hợp theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Việc sử dụng đúng cách theo hướng dẫn sẽ giúp đảm bảo an toàn, hạn chế tình trạng hư hỏng, từ đó giảm thiểu chi phí sửa chữa không cần thiết.
* LƯU Ý
Độ bền
Tuổi thọ từ 20 đến 25 năm nếu được bảo dưỡng đúng cách. Tuy nhiên, niên hạn sử dụng có thể kéo dài hoặc ngắn hơn tần suất sử dụng, điều kiện bảo dưỡng.
Tốc độ
Có thể được điều chỉnh nhanh/chậm, thông thường từ 1-2.5 mét/giây.
Tùy chỉnh
Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu về kích thước, thiết kế nội thất, màu sắc, hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị, hệ thống an ninh.
Bảo dưỡng
Thời gian bảo dưỡng định kỳ là 6 tháng hoặc 1 năm một lần bởi các kỹ thuật viên chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn, gồm kiểm tra hệ thống dây cáp, động cơ, bảng điều khiển và các thiết bị an toàn.
Sự cố
Nếu bị mắc kẹt trong thang máy, hãy giữ bình tĩnh, sử dụng nút khẩn cấp để gọi trợ giúp và chờ đợi sự trợ giúp từ nhân viên quản lý hoặc đội cứu hộ. Không nên cố gắng tìm cách thoát ra ngoài.