Thang máy gia đình
Thang máy gia đình

Thang máy gia đình được thiết kế đặc biệt để phù hợp với không gian nhà phố, biệt thự, giúp người dùng di chuyển giữa các tầng một cách thoải mái, đồng thời chú trọng vào nội thất và hệ thống an toàn cao cấp.

Tư vấn & báo giá
0902.132.899
Thang máy gia đình Mitsubishi nhập khẩu
Thang máy gia đình Mitsubishi là lựa chọn hàng đầu với thiết kế tinh tế, đa dạng tính năng, đảm bảo an toàn, giúp nâng tầm tiện ích và phong cách cho ngôi nhà của bạn.
Mẫu thang máy
Mitsubishi Elevator 200Kg
Mitsubishi Elevator 200Kg
Mitsubishi Elevator 250Kg
Mitsubishi Elevator 250Kg
Mitsubishi Elevator 300Kg
Mitsubishi Elevator 300Kg
Mitsubishi Elevator 350Kg
Mitsubishi Elevator 350Kg
Mitsubishi Elevator 400Kg
Mitsubishi Elevator 400Kg
Mitsubishi Elevator 450Kg
Mitsubishi Elevator 450Kg

1. Giới thiệu

2. Cấu tạo

3. Kích thước

4. Bảng giá

5. Phí bảo trì

6. Lưu ý

7. Kết luận

THANG MÁY GIA ĐÌNH MITSUBISHI CHÍNH HÃNG: LỰA CHỌN HOÀN HẢO CHO GIA ĐÌNH VIỆT

Chào mừng bạn đến với trang thông tin chuyên sâu về Thang máy gia đình Mitsubishi – biểu tượng của sự sang trọng, an toàn và công nghệ tiên tiến đến từ Nhật Bản. Tại Mitsubishi Elevator Đại Lộc Phát, chúng tôi tự hào là đại diện thương mại chính hãng, mang đến giải pháp thang máy tối ưu cho nhà phố, biệt thự với chiều cao từ 3 đến 5 tầng.

Với kích thước được thiết kế nhỏ gọn, tối ưu hóa không gian mà vẫn đảm bảo đủ sức chứa cho gia đình, thang máy Mitsubishi đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu, khẳng định đẳng cấp và nâng cao chất lượng sống cho mọi gia đình Việt.

TẠI SAO NÊN CHỌN THANG MÁY GIA ĐÌNH MITSUBISHI NHẬP KHẨU?

Thang máy gia đình Mitsubishi nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản không chỉ là một thiết bị vận chuyển mà còn là một khoản đầu tư vào sự an toàn và tiện nghi lâu dài. Chúng tôi cung cấp đa dạng các mức tải trọng từ 200kg, 250kg, 300kg, 350kg, đến 450kg, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.

  • Chất lượng Nhật Bản Vượt Trội: Mỗi sản phẩm đều tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt nhất, đảm bảo độ bền 20-25 năm nếu được bảo dưỡng đúng cách.

  • Thiết Kế Tinh Tế & Cá Nhân Hóa: Cho phép tùy chọn kiểu dáng, màu sắc (inox sọc nhuyễn, inox gương, thép phủ sơn, kính) và các tính năng bổ sung, dễ dàng hòa hợp với phong cách kiến trúc nội thất của từng gia đình.

  • Giá Chính Hãng Tốt Nhất: Cam kết mang đến giá thang máy gia đình Mitsubishi cạnh tranh nhất thị trường, đi kèm với dịch vụ lắp đặt và bảo hành chuyên nghiệp.

CẤU TẠO CHI TIẾT CỦA THANG MÁY GIA ĐÌNH MITSUBISHI

Để đảm bảo hoạt động hiệu quảan toàn tuyệt đối, thang máy Mitsubishi được cấu thành từ các bộ phận kỹ thuật phức tạp, nhưng tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn an toàn quốc tế. Hiểu rõ cấu tạo thang máy giúp bạn an tâm hơn khi sử dụng và bảo trì.

1. Động Cơ Máy Kéo (Trái Tim Của Hệ Thống)

Là bộ phận quan trọng và có giá trị nhất, quyết định đến công suất và hiệu suất vận hành:

  • Máy Kéo Có Hộp Số: Sử dụng cho các loại thang máy có phòng máy.

  • Máy Kéo Không Hộp Số: Phổ biến hơn trong thang máy gia đình không phòng máy, giúp tiết kiệm diện tích và điện năng. Công suất tối ưu từ 2.1 kW (tải trọng 350 kg) đến 4.6 kW (tải trọng 630 kg).

2. Tủ Điều Khiển (Bộ Não Thông Minh)

Quản lý toàn bộ hoạt động của thang máy, bao gồm:

  • Biến Tần: Điều chỉnh tốc độ di chuyển, đảm bảo thang chạy êm ái, dừng tầng chính xác.

  • Điều Khiển Tín Hiệu (PLC hoặc Bộ Vi Xử Lý): Xử lý lệnh gọi tầng và hoạt động logic.

  • Hệ thống Relay và Bo Mạch: Đảm bảo kết nối và an toàn điện.

3. Cabin (Không Gian Chuyên Chở)

Được thiết kế để chở người hoặc hàng hóa, với vật liệu cao cấp và bền bỉ:

  • Vật liệu: Inox sọc nhuyễn, inox gương, thép phủ sơn hoặc kính cường lực (đối với thang máy kính).

  • Thiết kế: Luôn ưu tiên độ bền và tính thẩm mỹ cao, với chiều cao tiêu chuẩn là 2100mm hoặc 2300mm tùy mẫu.

4. Cáp Tải và Đối Trọng

  • Cáp Tải: Hệ thống cáp thép độ bền cao, chịu lực chính, kết nối giữa cabin - đối trọng.

  • Đối Trọng: Giúp cân bằng tải trọng của cabin, làm giảm công suất tiêu thụ điện của động cơ.

    Lưu ý: Một số dòng thang công nghệ mới như thang thủy lực hay thang trục vít bánh vít có thể không có đối trọng.

5. Rail Dẫn Hướng (Đường Ray Chính Xác)

  • Bao gồm rail cabinrail đối trọng, dẫn hướng cho cabin và đối trọng di chuyển dọc theo hố thang. Giúp cabin di chuyển chính xác và luôn ở vị trí thiết kế ban đầu.

6. Bộ Khống Chế Vượt Tốc và Hệ Thống Cứu Hộ

Đây là hai hệ thống an toàn tối cao không thể thiếu:

  • Bộ Khống Chế Vượt Tốc: Đảm bảo duy trì kết nối giữa cabin và rail, kích hoạt phanh an toàn nếu thang vượt quá tốc độ thiết kế (thông thường từ 1-2.5 mét/giây) hoặc trong trường hợp cáp tải bị đứt.

  • Hệ Thống Cứu Hộ Tự Động (ARD): Đưa lồng thang đến tầng gần nhất và mở cửa trong trường hợp mất điện đột ngột, đảm bảo người dùng được an toàn.

7. Hệ Thống Cửa Tầng

Hoạt động tự động và đồng bộ, bao gồm cánh cửa cabin, hệ thống truyền động cửa, photocell (cảm biến an toàn cửa) và khóa an toàn để ngăn ngừa cửa mở khi thang chưa đến tầng.

8. Hố Pit Thang Máy

Hố pit thang máy là phần nền móng dưới cùng. Độ sâu hố pit cần được tính toán chính xác theo tải trọng và công nghệ:

  • Tải trọng 350kg: Độ sâu lý tưởng 1000mm.

  • Tải trọng 450kg: Độ sâu tốt nhất 1200mm.

  • Độ sâu tối thiểu: 600mm (tùy công nghệ thang máy).

  • Kích thước hố pit: Phụ thuộc vào kích thước hố thang tổng thể.

9. Tải trọng

Tải trọng của thang máy thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất và công suất. Dưới đây là các thông số cụ thể:

Thang có phòng máy:

. Tải trọng 350 kg: Công suất 3.0 kW

. Tải trọng 450 kg: Công suất 5.0 kW

. Tải trọng 630 kg: Công suất 7.5 kW

Thang không phòng máy

. Tải trọng 350 kg: Công suất 2.1 kW

. Tải trọng 450 kg: Công suất 3.2 kW

. Tải trọng 630 kg: Công suất 4.6 kW

Việc lựa chọn tải trọng và công suất phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả hoạt động an toàn cho ngôi nhà của bạn.

KÍCH THƯỚC THANG MÁY GIA ĐÌNH MITSUBISHI CHUẨN XÁC

Lựa chọn kích thước thang máy gia đình là yếu tố quyết định để tối ưu hóa không gian và đảm bảo hiệu suất vận chuyển. Các thông số chính bao gồm kích thước hố thang (OH), diện tích cabin, và chiều cao buồng thang (OH).

Bảng Tổng Hợp Kích Thước và Thông Số Tải Trọng Phổ Biến

Tải Trọng (kg) Phục Vụ (Người) Kích Thước Hố Thang (OH) Kích Thước Cabin (rộng x sâu x cao) Chiều Cao OH Ứng Dụng
200kg 1-2 1350x1350mm (1 cửa) 950x1150x2100mm Tối đa 5 tầng/10m Nhà nhỏ, 25-30m², người già/khuyết tật.
250kg 2-3 1350x1500mm 880x1300x2100mm 2400mm Nhà 40-50m², không cần điện 3 pha.
300kg 3-4 1550x1350mm 900x1150x2100mm 2500mm Nhà diện tích hạn chế, lắp đặt linh hoạt.
350kg 4-5 1500x1550mm 1100x1000x2300mm 3500mm Phổ biến nhất, nhà 60m² trở lên, tiêu thụ điện ít.
450kg 6-7 1550x1650mm 1000x1250x2100mm 2500mm Nhà 100m² trở lên, vận chuyển hàng hóa, gia đình đông người.

Ghi Chú Kỹ Thuật Quan Trọng:

  1. Công Suất Điện Tương Ứng:

    • Thang Có Phòng Máy (ví dụ 350kg): Công suất 3.0 kW.

    • Thang Không Phòng Máy (ví dụ 350kg): Công suất 2.1 kW.

  2. Tốc Độ Hành Trình: Thường là 1m/s (đối với 450kg), hoặc lên 20m/phút, xuống 30m/phút (đối với 200kg, 250kg).

Việc xác định kích thước chính xác giúp chủ đầu tư và kiến trúc sư lựa chọn loại thang phù hợp nhất với diện tích công trình hiện tại hoặc trong giai đoạn thiết kế, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

BẢNG GIÁ THANG MÁY GIA ĐÌNH MITSUBISHI CHÍNH HÃNG

Giá thang máy gia đình Mitsubishi là một yếu tố then chốt khi quyết định đầu tư. Bảng báo giá dưới đây từ Mitsubishi Đại Lộc Phát – đại diện thương mại Mitsubishi Elevator chính hãng tại Việt Nam – giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn giải pháp tài chính tốt nhất.

Lưu ý: Mức giá này là giá đề xuất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào:

  • Xuất xứ (Nhập khẩu nguyên chiếc hay liên doanh).

  • Vật liệu và thiết kế nội thất cabin tùy chọn.

  • Số tầng (điểm dừng) lắp đặt thực tế.

  • Các tính năng bổ sung đặc biệt.

Loại thang

Số người

Giá đề xuất

Thang Mitsubishi 200kg

1-2

300 - 350 triệu đồng

Thang Mitsubishi 250kg

2-3

350 - 400 triệu đồng

Thang Mitsubishi 300kg

3-4

400 - 450 triệu đồng

Thang Mitsubishi 350kg

4-5

450 - 500 triệu đồng

Thang Mitsubishi 450kg

6-7

500 - 550 triệu đồng

 

0902132889

CHI PHÍ VÀ QUY TRÌNH BẢO TRÌ THANG MÁY MITSUBISHI

Để đảm bảo thang máy đạt tuổi thọ 20-25 năm và hoạt động ổn định, an toàn, bảo trì thang máy Mitsubishi định kỳ là vô cùng cần thiết.

1. Chi Phí Bảo Trì

Chi phí bảo trì thang máy Mitsubishi dao động từ 1-4 triệu đồng/lần. Sự khác biệt về chi phí này phụ thuộc vào:

  • Xuất xứ: Thang nhập khẩu thường có chi phí bảo trì cao hơn thang liên doanh.

  • Tải trọng và Tốc độ: Thang tải trọng lớn và tốc độ cao hơn có chi phí bảo trì cao hơn.

  • Tần suất sử dụng và Tuổi thọ: Thang sử dụng nhiều hoặc đã có tuổi đời cao cần được bảo trì kỹ lưỡng hơn.

Lời khuyên: Chủ nhà nên chọn gói bảo trì phù hợp theo khuyến nghị của nhà sản xuất (định kỳ 6 tháng hoặc 1 năm một lần) để tiết kiệm chi phí sửa chữa không cần thiết do hư hỏng bất ngờ.

2. Quy Trình Bảo Dưỡng Định Kỳ Chuyên Nghiệp

Kỹ thuật viên chuyên nghiệp sẽ thực hiện các bước kiểm tra chi tiết:

  • Kiểm tra Hệ thống Dây Cáp: Đánh giá độ mòn và căng của cáp tải, cáp khống chế vượt tốc.

  • Kiểm tra Động Cơ và Tủ Điều Khiển: Đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru, biến tần, PLC và các bo mạch điều khiển hoạt động chính xác.

  • Kiểm tra Thiết Bị An Toàn: Thử nghiệm hoạt động của bộ khống chế vượt tốc, phanh cơ, photocell cửa, và khóa an toàn cửa tầng.

  • Tra Dầu/Mỡ: Bôi trơn các bộ phận chuyển động (rail dẫn hướng, máy kéo) để giảm ma sát và tiếng ồn.

TÍNH NĂNG VÀ LƯU Ý SỬ DỤNG

1. Tùy Chỉnh & Công Nghệ

  • Tùy Chỉnh Thiết Kế: Khách hàng hoàn toàn có thể tùy chỉnh về kích thước (trong giới hạn kỹ thuật), thiết kế nội thất, màu sắc, hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị, và tích hợp các hệ thống an ninh hiện đại.

  • Tốc Độ Điều Chỉnh: Tốc độ có thể được điều chỉnh linh hoạt, thông thường từ 1-2.5 mét/giây, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng, đặc biệt là người già và trẻ em.

2. Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp (Mắc Kẹt)

An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. Nếu không may bị mắc kẹt trong thang máy:

  • Giữ Bình Tĩnh: Quan trọng nhất là giữ bình tĩnh.

  • Sử Dụng Nút Khẩn Cấp: Sử dụng nút khẩn cấp hoặc hệ thống liên lạc nội bộ để gọi trợ giúp từ nhân viên quản lý hoặc đội cứu hộ.

  • Không Cố Gắng Thoát Ra: Tuyệt đối không nên cố gắng tìm cách thoát ra ngoài hoặc cạy cửa thang máy, hãy chờ đợi sự hỗ trợ chuyên nghiệp. Hệ thống cứu hộ tự động (ARD) sẽ đưa thang đến tầng gần nhất khi mất điện.

3. Hướng Dẫn Vận Hành Đúng Cách

Việc sử dụng đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất sẽ giúp đảm bảo an toàn, hạn chế tình trạng hư hỏng, từ đó giảm thiểu chi phí sửa chữa không cần thiết.

  • Không chở quá tải trọng thiết kế (ví dụ: không quá 350kg cho thang 350kg).

  • Không dùng thang máy để vận chuyển vật liệu xây dựng (trừ khi có cabin bảo vệ chuyên dụng).

KẾT LUẬN

Thang máy gia đình Mitsubishi chính hãng là một khoản đầu tư xứng đáng cho bất kỳ ngôi nhà phố hay biệt thự hiện đại nào. Với cam kết về chất lượng Nhật Bản, sự an toàn tối ưu và thiết kế cá nhân hóa, chúng tôi tại Mitsubishi Elevator Đại Lộc Phát tự tin mang đến giải pháp thang máy tốt nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của gia đình bạn.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp thang máy hoàn hảo? Để nhận được tư vấn chi tiết về kích thước hố thang, báo giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu tốt nhất, hoặc yêu cầu một cuộc khảo sát công trình miễn phí, hãy liên hệ ngay với chuyên gia của chúng tôi!

THANG MÁY MITSUBISHI – CÔNG TY TNHH TM THANG MÁY ĐẠI LỘC PHÁT

zalo.png mes.png